Có 2 kết quả:

丧魂失魄 sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ喪魂失魄 sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) distraught
(2) dazed

Từ điển Trung-Anh

(1) distraught
(2) dazed