Có 2 kết quả:
丧魂失魄 sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ • 喪魂失魄 sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ
sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distraught
(2) dazed
(2) dazed
Bình luận 0
sàng hún shī pò ㄙㄤˋ ㄏㄨㄣˊ ㄕ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distraught
(2) dazed
(2) dazed
Bình luận 0